Có 1 kết quả:

天南海北 tiān nán hǎi běi ㄊㄧㄢ ㄋㄢˊ ㄏㄞˇ ㄅㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 天南地北[tian1 nan2 di4 bei3]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0